Toạ độ BOSS Tiểu môn phái

 

(Thiếu Lâm)

 1. Thuộc tính: Hệ Kim (Không có La Hán Trận).

 2. Xuất hiện: 180.220; 199.180 tại Thiếu Lâm Phái.

 3. Lưu rương: Dương Châu.

 

Ngạo Thiên Tướng Quân (Thiên Vương)

1. Thuộc tính: Hệ Kim (Có La Hán Trận phản dame).

2. Xuất hiện: 237.192; 188.195 tại Thiên Vương Đảo.

 3. Lưu rương: Dương Châu.

Trương Tông Chính (Võ Đang)

1. Thuộc tính ngũ hành: Hệ Thổ.

2. Xuất hiện: 231.190; 218/209 Võ Đang Phái.

 3. Lưu rương: Tương Dương.

 

Thanh Y Tử (Côn Lôn)

1. Thuộc tính ngũ hành: Hệ Thổ.

2. Xuất hiện: 200.190; 175.208 Côn Lôn Phái.

3. Lưu rương: Biện Kinh. Hắc Y Sát Thủ ( Cái Bang)

1. Thuộc tính ngũ hành: Hệ Hỏa.

2. Xuất hiện: 180.175 197/203 Cái Bang Phái.

3. Lưu rương: Tương Dương.

 

Thập Phương Câu Diệt ( Thiên nhẫn)

1. Thuộc tính ngũ hành: Hệ Hỏa.

2. Xuất hiện: 208.201; 204.203 Thiên Nhẫn Giáo.

3. Lưu rương: Biện Kinh.

Tây Vương Tà Độc ( Ngũ Độc)

1. Thuộc tính ngũ hành: Hệ Mộc.

2. Xuất hiện: 183.232; 183.166 Ngũ Độc Giáo.

 3. Lưu rương: Lâm An. Liễu Thanh Thanh (Đường Môn)

1. Thuộc tính ngũ hành: Hệ Mộc.

2. Xuất hiện: 532.300 482/331 Lãnh địa Đường Môn.

3. Lưu rương: Thành Đô.

 

 Diệu Như ( Nga My)

1. Thuộc tính ngũ hành: Hệ Thủy.

2. Xuất hiện: 286.301; 218.311 Nga My phái.

3. Lưu rương: Thành Đô.

 

Doãn Thanh Vân (Thúy Yên)

1. Thuộc tính ngũ hành: Hệ Thủy.

2. Xuất hiện: 069.082; 041.107 Thúy Yên môn.

3. Lưu rương: Đại Lý.

 

BOSS TIEU 12h30 – 24h:00 Bang Tinh San- AE khong di phai khac

1. Võ Đang Phái.: Hệ Thổ. Lưu rương: Tương Dương.

  Xuất hiện: 231.190; 218/209

2.Thanh Y Tử (Côn Lôn) . Luu Ruong : Bien Kinh

     Xuất hiện: 200.190; 175.208